Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Bộ Dậu (酉)


' (164)
Bảng mã Unicode: (U+9149) [1]
Giải nghĩa: Dậu, chi thứ 10
Bính âm:yǒu
Chú âm phù hiệu:ㄧㄡˇ
Wade–Giles:yu3
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:yau5
Việt bính:jau5
Bạch thoại tự:
Kana:ユー, とり yū, tori
Kanji:日読みの酉
hiyominotori
(ひよみのとり)
Hangul:닭 dak
Hán-Hàn:유 yu
Hán-Việt:dậu
Cách viết: gồm 7 nét


Bộ Dậu, bộ thứ 164 có nghĩa là "Dậu" là 1 trong 20 bộ có 7 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.

Dậu là chi thứ mười trong mười hai địa chi tương ứng với con giáp là .

Trong Từ điển Khang Hy có 290 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Tự hình Bộ Dậu (酉)

Chữ thuộc Bộ Dậu (酉)

Số nét
bổ sung
Chữ
0
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
16
17
18
19
20

Liên kết ngoài

Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Portal di Ensiklopedia Dunia

Kembali kehalaman sebelumnya