Bóng bàn tại Đại hội Thể thao châu Á 2014 – Đội nữ Bóng bàn đội nữ tại Đại hội Thể thao châu Á 2014 |
---|
Địa điểm | Nhà thi đấu Suwon |
---|
Các ngày | 27 tháng 9 năm 2014 (2014-09-27)–30 tháng 9 năm 2014 (2014-09-30) |
---|
Vận động viên | 76 từ 18 quốc gia |
---|
|
| Bản mẫu:Lá cờIOC2 Chen Meng, Ding Ning, Liu Shiwen, Wu Yang, Zhu Yuling | | Bản mẫu:Lá cờIOC2 Ai Fukuhara, Miu Hirano, Sayaka Hirano, Kasumi Ishikawa, Misako Wakamiya | | Bản mẫu:Lá cờIOC2 Kim Hye-song, Kim Jong, Kim Song-i, Ri Mi-gyong, Ri Myong-sun | | Bản mẫu:Lá cờIOC2 Feng Tianwei, Li Si Yun Isabelle, Lin Ye, Yu Mengyu, Zhou Yihan | | |
Nội dung bóng bàn đội nữ là một phần thi đấu trong bộ môn bóng bàn và được tổ chức vào giữa 29 tháng 9 và 4 tháng 10, tại Nhà thi đấu Suwon.
Lịch thi đấu
Tất cả đều là giờ chuẩn Hàn Quốc (UTC+09:00)
Ngày
|
Giờ
|
Nội dung
|
Thứ 7, 27 tháng 9 năm 2014 |
10:00 |
Vòng loại
|
Chủ nhật, 28 tháng 9 năm 2014 |
10:00 |
Vòng loại
|
20:00 |
Tứ kết
|
Thứ 2, 29 tháng 9 năm 2014 |
19:30 |
Bán kết
|
Thứ 3, 30 tháng 9 năm 2014 |
16:30 |
Chung kết
|
Kết quả
Vòng loại
Bảng A
Chen Meng
|
3–0
|
Kajol Rauniyar
|
11–2, 11–2, 11–1
|
Wu Yang
|
3–0
|
Shrestha Nabita
|
11–2, 11–4, 11–5
|
Zhu Yuling
|
3–0
|
Elina Maharjan
|
11–1, 11–3, 11–2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lee Rou You
|
3–0
|
Rabina Maharjan
|
11–3, 11–5, 11–2
|
Ho Ying
|
3–0
|
Rita Maiya Prajapati
|
11–4, 11–7, 11–9
|
Beh Lee Wei
|
3–0
|
Shrestha Nabita
|
11–2, 11–4, 11–4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng B
Feng Tianwei
|
3–1
|
Huang Yi-hua
|
11–8, 11–5, 9–11, 11–6
|
Lin Ye
|
0–3
|
Cheng I-ching
|
3–11, 6–11, 6–11
|
Zhou Yihan
|
2–3
|
Chen Szu-yu
|
11–9, 9–11, 7–11, 12–10, 4–11
|
Feng Tianwei
|
3–0
|
Cheng I-ching
|
11–3, 11–5, 11–3
|
Lin Ye
|
3–1
|
Huang Yi-hua
|
5–11, 11–7, 11–7, 11–5
|
Nanthana Komwong
|
3–0
|
Aia Magdy Mohamed
|
11–6, 11–4, 11–1
|
Suthasini Sawettabut
|
3–0
|
Kholoud Abdulreda Hussain
|
11–8, 11–7, 11–3
|
Tamolwan Khetkhuan
|
3–0
|
Maha Abdulreda Faramarzi
|
11–3, 11–3, 11–6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng C
Enkhjin Barkhas
|
1–3
|
Rahila Kashif
|
11–9, 5–11, 9–11, 8–11
|
Batkhishig Batsaikhan
|
1–3
|
Shabnam Bilal
|
9–11, 11–4, 9–11, 10–12
|
Sodbolor Bat Ulzii
|
2–3
|
Aisha Iqbal Ansari
|
7–11, 11–4, 11–9, 5–11, 5–11
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Enkhjin Barkhas
|
3–2
|
Mueena Mohamed
|
6–11, 11–13, 14–12, 11–8, 11–9
|
Batkhishig Batsaikhan
|
3–0
|
Aminath Shiura Shareef
|
11–7, 11–3, 11–4
|
Sodbolor Bat Ulzii
|
3–1
|
Fathimath Jumana Nimal
|
11–8, 7–11, 12–10, 11–8
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Shabnam Bilal
|
0–3
|
Miu Hirano
|
5–11, 4–11, 6–11
|
Rahila Kashif
|
0–3
|
Misako Wakamiya
|
3–11, 5–11, 8–11
|
Aisha Iqbal Ansari
|
0–3
|
Sayaka Hirano
|
3–11, 1–11, 3–11
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Yang Ha-eun
|
1–3
|
Ai Fukuhara
|
13–11, 8–11, 5–11, 7–11
|
Suh Hyo-won
|
3–0
|
Kasumi Ishikawa
|
11–9, 11–6, 11–7
|
Jeon Ji-hee
|
3–2
|
Sayaka Hirano
|
12–14, 11–8, 11–7, 13–15, 12–10
|
Suh Hyo-won
|
1–3
|
Ai Fukuhara
|
10–12, 5–11, 11–9, 6–11
|
Yang Ha-eun
|
2–3
|
Kasumi Ishikawa
|
8–11, 12–10, 13–11, 7–11, 7–11
|
Rahila Kashif
|
3–0
|
Fathimath Jumana Nimal
|
11–7, 12–10, 11–6
|
Shabnam Bilal
|
3–0
|
Mueena Mohamed
|
11–5, 11–7, 11–6
|
Aisha Iqbal Ansari
|
3–0
|
Aminath Shiura Shareef
|
11–6, 11–2, 11–7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng D
Ma Chao In
|
1–3
|
Seangdavieng Douangpanya
|
7–11, 11–2, 6–11, 3–11
|
Cheong Cheng I
|
3–1
|
Thiphakone Southammavong
|
13–11, 11–5, 8–11, 11–5
|
U Sio Mei
|
3–0
|
Sisangvan Phimmayoun
|
11–4, 11–4, 11–3
|
Cheong Cheng I
|
2–3
|
Seangdavieng Douangpanya
|
11–9, 1–11, 7–11, 11–6, 7–11
|
Ma Chao In
|
3–2
|
Thiphakone Southammavong
|
11–6, 11–9, 8–11, 11–13, 11–4
|
Ri Mi-gyong
|
3–1
|
Thiphakone Southammavong
|
11–2, 14–16, 11–1, 11–4
|
Kim Hye-song
|
3–0
|
Seangdavieng Douangpanya
|
11–4, 11–4, 11–3
|
Kim Song-i
|
3–0
|
Sisangvan Phimmayoun
|
11–2, 11–1, 11–1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ma Chao In
|
3–0
|
Alshammari Menwah
|
11–6, 11–6, 11–7
|
Cheong Cheng I
|
3–0
|
Abdulraheem Maryam
|
11–9, 11–8, 11–3
|
U Sio Mei
|
3–0
|
Salem Noor
|
11–4, 11–9, 11–4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kim Jong
|
2–3
|
Lee Ho Ching
|
11–4, 4–11, 12–10, 4–11, 10–12
|
Ri Myong-sun
|
3–0
|
Ng Wing Nam
|
11–7, 11–5, 11–5
|
Ri Mi-gyong
|
2–3
|
Doo Hoi Kem
|
7–11, 11–9, 12–14, 11–7, 8–11
|
Ri Myong-sun
|
3–0
|
Lee Ho Ching
|
11–4, 11–7, 11–5
|
Kim Jong
|
3–2
|
Ng Wing Nam
|
11–8, 7–11, 11–4, 10–12, 11–8
|
Seangdavieng Douangpanya
|
3–2
|
Abdulraheem Maryam
|
11–2, 10–12, 7–11, 11–4, 11–3
|
Thiphakone Southammavong
|
3–1
|
Alshammari Menwah
|
12–10, 11–4, 12–14, 11–6
|
Sisangvan Phimmayoun
|
3–0
|
Salem Noor
|
11–9, 11–7, 11–7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vòng loại trực tiếp
Tứ kết
Yang Ha-eun
|
2–3
|
Kim Jong
|
11–9, 2–11, 7–11, 11–8, 3–11
|
Suh Hyo-won
|
2–3
|
Ri Myong-sun
|
8–11, 11–13, 11–6, 11–7, 7–11
|
Lee Eun-hee
|
3–1
|
Ri Mi-gyong
|
8–11, 11–7, 11–5, 11–3
|
Yang Ha-eun
|
1–3
|
Ri Myong-sun
|
9–11, 9–11, 11–3, 4–11
|
|
|
|
|
Bán kết
Ai Fukuhara
|
3–0
|
Lin Ye
|
11–8, 11–7, 11–7
|
Kasumi Ishikawa
|
3–2
|
Feng Tianwei
|
11–8, 13–11, 7–11, 9–11, 11–5
|
Sayaka Hirano
|
2–3
|
Zhou Yihan
|
13–11, 8–11, 11–3, 8–11, 3–11
|
Ai Fukuhara
|
1–3
|
Feng Tianwei
|
6–11, 2–11, 11–7, 8–11
|
Kasumi Ishikawa
|
3–1
|
Lin Ye
|
11–2, 11–7, 7–11, 11–4
|
Chung kết
Ding Ning
|
1–3
|
Ai Fukuhara
|
6–11, 9–11, 11–3, 13–15
|
Liu Shiwen
|
3–1
|
Kasumi Ishikawa
|
3–11, 11–6, 11–7, 11–8
|
Zhu Yuling
|
3–0
|
Miu Hirano
|
11–8, 11–4, 11–3
|
Ding Ning
|
3–0
|
Kasumi Ishikawa
|
11–6, 11–7, 11–5
|
|
|
|
|
Tham khảo
Information related to Bóng bàn tại Đại hội Thể thao châu Á 2014 – Đội nữ |