Danh sách bộ vi xử lý Intel Core i3
Vi xử lý cho máy tính để bàn
Vi kiến trúc Westmere (thế hệ thứ nhất)
"Clarkdale" (32 nm)
- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-Threading, Smart Cache.
- FSB được thay thế bởi DMI.
- Tích hợp GPU "Ironlake" 45 nm.
- Số bóng bán dẫn: 382 triệu
- KÍch thước vi mạch: 81 mm²
- Số bóng bán dẫn của bộ điều khiển đồ họa và bộ nhớ tích hợp: 177 triệu
- kích thước bộ điều khiển đồ họa và bộ nhớ tích hợp: 114 mm²
- Số bước nhảy: C2, K0
Mã sản phẩm
|
Số sSpec
|
Xung nhịp
|
Turbo
|
Xung nhịp GPU
|
Số nhân
|
L2 cache
|
L3 cache
|
I/O bus
|
Mult.
|
Tốc độ Uncore
|
Bộ nhớ
|
Voltage
|
TDP
|
Socket
|
Ngày ra mắt
|
Số hiệu thành phần
|
Giá ra mắt (USD)
|
Core i3-530
|
|
2.93 GHz
|
—
|
733 MHz
|
2
|
2 × 256 KB
|
4 MB
|
DMI
|
22×
|
2133 MHz
|
2 × DDR3-1333
|
0.65–1.4 V
|
73 W
|
LGA 1156
|
Tháng 1, 2010
|
- CM80616003180AG
- BX80616I3530
- BXC80616I3530
|
$113
|
Core i3-540
|
|
3.07 GHz
|
—
|
733 MHz
|
2
|
2 × 256 KB
|
4 MB
|
DMI
|
23×
|
2133 MHz
|
2 × DDR3-1333
|
0.65–1.4 V
|
73 W
|
LGA 1156
|
Tháng 1, 2010
|
- CM80616003060AE
- BX80616I3540
- BXC80616I3540
|
$133
|
Core i3-550
|
|
3.2 GHz
|
—
|
733 MHz
|
2
|
2 × 256 KB
|
4 MB
|
DMI
|
24×
|
2133 MHz
|
2 × DDR3-1333
|
0.65–1.4 V
|
73 W
|
LGA 1156
|
Tháng 5, 2010
|
- CM80616003174AJ
- BX80616I3550
- BXC80616I3550
|
$138
|
Core i3-560
|
|
3.33 GHz
|
—
|
733 MHz
|
2
|
2 × 256 KB
|
4 MB
|
DMI
|
25×
|
2133 MHz
|
2 × DDR3-1333
|
0.65–1.4 V
|
73 W
|
LGA 1156
|
Tháng 8, 2010
|
- CM80616003177AH
- BX80616I3560
- BXC80616I3560
|
$138
|
Vi kiến trúc Sandy Bridge (thế hệ thứ 2)
"Sandy Bridge" (32 nm)
- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, Smart Cache, Intel Insider.
- Số bước nhảy: Q0, J1
- Số bóng bán dẫn: 624 triệu (J1), 504 triệu (Q0)
- Kích thước vi mạch: 149 mm² (J1), 131 mm² (Q0)
Mã sản phẩm
|
Số sSpec
|
Số nhân
|
Xung nhịp
|
Turbo
|
L2 cache
|
L3 cache
|
Loại GPU
|
Xung nhịp GPU
|
TDP
|
Socket
|
I/O bus
|
Ngày ra mắt
|
Số hiệu thành phần
|
Giá ra mắt (USD)
|
điện năng tiêu chuẩn
|
Core i3-2100
|
|
2
|
3.1 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 2000
|
850–1100 MHz
|
65 W
|
LGA 1155
|
DMI 2.0
|
Tháng 2, 2011
|
- CM8062301061600
- BX80623I32100
- BXC80623I32100
|
$117
|
Core i3-2102[N 1]
|
|
2
|
3.1 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 2000
|
850–1100 MHz
|
65 W
|
LGA 1155
|
DMI 2.0
|
Quý 2, 2011
|
- CM8062301061700
- BX80623I32102
|
$127
|
Core i3-2105
|
|
2
|
3.1 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 3000
|
850–1100 MHz
|
65 W
|
LGA 1155
|
DMI 2.0
|
Tháng 5, 2011
|
- CM8062301090600
- BX80623I32105
- BXC80623I32105
|
$134
|
Core i3-2120
|
|
2
|
3.3 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 2000
|
850–1100 MHz
|
65 W
|
LGA 1155
|
DMI 2.0
|
Tháng 2, 2011
|
- CM8062301044204
- BX80623I32120
- BXC80623I32120
|
$138
|
Core i3-2125
|
|
2
|
3.3 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 3000
|
850–1100 MHz
|
65 W
|
LGA 1155
|
DMI 2.0
|
Tháng 9, 2011
|
- BX80623I32125
- CM8062301090500
- BXC80623I32125
|
$134
|
Core i3-2130
|
|
2
|
3.4 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 2000
|
850–1100 MHz
|
65 W
|
LGA 1155
|
DMI 2.0
|
Tháng 9, 2011
|
- CM8062301043904
- BX80623I32130
- BXC80623I32130
|
$138
|
tiết kiệm điện
|
Core i3-2100T
|
|
2
|
2.5 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 2000
|
650–1100 MHz
|
35 W
|
LGA 1155
|
DMI 2.0
|
Tháng 2, 2011
|
- CM8062301045908
- BX80623I32100T
- BXC80623I32100T
|
$127
|
Core i3-2120T
|
|
2
|
2.6 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 2000
|
650–1100 MHz
|
35 W
|
LGA 1155
|
DMI 2.0
|
Tháng 9, 2011
|
- CM8062301046008
- BX80623I32120T
- BXC80623I32120T
|
$127
|
- ^ Khi nâng cấp qua Intel Upgrade Service, nó hoạt động tại 3,6 GHz, có 3 MB L3 cache và được nhận dạng là Core i3-2153.
Vi kiến trúc Ivy Bridge (thế hệ thứ 3)
"Ivy Bridge" (22 nm)
- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, Smart Cache, Intel Insider.
Mã sản phẩm
|
Số sSpec
|
Số nhân
|
Xung nhịp
|
Turbo
|
L2 cache
|
L3 cache
|
Loại GPU
|
Xung nhịp GPU
|
TDP
|
Socket
|
I/O bus
|
Ngày ra mắt
|
Số hiệu thành phần
|
Giá ra mắt (USD)
|
điện năng tiêu chuẩn
|
Core i3-3210
|
|
2
|
3.2 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 2500
|
650–1050 MHz
|
55 W
|
LGA 1155
|
DMI 2.0
|
Tháng 1, 2013
|
- CM8063701392300
- BX80637I33210
- BXC80637I33210
|
$117
|
Core i3-3220
|
|
2
|
3.3 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 2500
|
650–1050 MHz
|
55 W
|
LGA 1155
|
DMI 2.0
|
Tháng 9, 2012
|
- CM8063701137502
- BX80637I33220
- BXC80637I33220
|
$117
|
Core i3-3225
|
|
2
|
3.3 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 4000
|
650–1050 MHz
|
55 W
|
LGA 1155
|
DMI 2.0
|
Tháng 9, 2012
|
- CM8063701133903
- BX80637I33225
- BXC80637I33225
|
$134
|
Core i3-3240
|
|
2
|
3.4 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 2500
|
650–1050 MHz
|
55 W
|
LGA 1155
|
DMI 2.0
|
Tháng 9, 2012
|
- CM8063701137900
- BX80637I33240
- BXC80637I33240
|
$138
|
Core i3-3245
|
|
2
|
3.4 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 4000
|
650–1050 MHz
|
55 W
|
LGA 1155
|
DMI 2.0
|
Tháng 6, 2013
|
- CM8063701391700
- BX80637I33245
- BXC80637I33245
|
$134
|
Core i3-3250
|
|
2
|
3.5 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 2500
|
650–1050 MHz
|
55 W
|
LGA 1155
|
DMI 2.0
|
Tháng 6, 2013
|
- CM8063701392200
- BX80637I33250
- BXC80637I33250
|
$138
|
tiết kiệm điện
|
Core i3-3220T
|
|
2
|
2.8 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 2500
|
650–1050 MHz
|
35 W
|
LGA 1155
|
DMI 2.0
|
Tháng 9, 2012
|
- CM8063701099500
- BX80637I33220T
|
$117
|
Core i3-3240T
|
|
2
|
2.9 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 2500
|
650–1050 MHz
|
35 W
|
LGA 1155
|
DMI 2.0
|
Tháng 9, 2012
|
|
$138
|
Core i3-3250T
|
|
2
|
3 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 2500
|
650–1050 MHz
|
35 W
|
LGA 1155
|
DMI 2.0
|
Tháng 6, 2013
|
|
$138
|
Vi kiến trúc Haswell (thế hệ thứ 4)
"Haswell-DT" (22 nm)
- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, AES-NI, Smart Cache.
- Số bóng bán dẫn: 1,4 tỷ
- Kich thước vi mạch: 177mm²
Mã sản phẩm
|
Số sSpec
|
Số nhân
|
Xung nhịp
|
Turbo
|
L2 cache
|
L3 cache
|
Loại GPU
|
Xung nhịp GPU
|
TDP
|
Socket
|
I/O bus
|
Ngày ra mắt
|
Số hiệu thành phần
|
Giá ra mắt (USD)
|
điện năng tiêu chuẩn
|
Core i3-4130
|
|
2
|
3.4 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 4400
|
350–1150 MHz
|
54 W
|
LGA 1150
|
DMI 2.0
|
Tháng 9, 2013
|
- CM8064601483615
- BX80646I34130
- BXC80646I34130
|
$122
|
Core i3-4150
|
|
2
|
3.5 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 4400
|
350–1150 MHz
|
54 W
|
LGA 1150
|
DMI 2.0
|
Tháng 5, 2014
|
- CM8064601483643
- BX80646I34150
- BXC80646I34150
|
$117
|
Core i3-4160
|
|
2
|
3.6 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 4400
|
350–1150 MHz
|
54 W
|
LGA 1150
|
DMI 2.0
|
Tháng 7, 2014
|
- CM8064601483644
- BX80646I34160
- BXC80646I34160
|
$117
|
Core i3-4330
|
|
2
|
3.5 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
4 MB
|
HD Graphics 4600
|
350–1150 MHz
|
54 W
|
LGA 1150
|
DMI 2.0
|
Tháng 9, 2013
|
- CM8064601482423
- BX80646I34330
- BXC80646I34330
|
$138
|
Core i3-4340
|
|
2
|
3.6 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
4 MB
|
HD Graphics 4600
|
350–1150 MHz
|
54 W
|
LGA 1150
|
DMI 2.0
|
Tháng 9, 2013
|
- CM8064601482422
- BX80646I34340
- BXC80646I34340
|
$149
|
Core i3-4350
|
|
2
|
3.6 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
4 MB
|
HD Graphics 4600
|
350–1150 MHz
|
54 W
|
LGA 1150
|
DMI 2.0
|
Tháng 5, 2014
|
- CM8064601482464
- BX80646I34350
|
$138
|
Core i3-4360
|
|
2
|
3.7 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
4 MB
|
HD Graphics 4600
|
350–1150 MHz
|
54 W
|
LGA 1150
|
DMI 2.0
|
Tháng 5, 2014
|
- CM8064601482461
- BX80646I34360
|
$149
|
Core i3-4370
|
|
2
|
3.8 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
4 MB
|
HD Graphics 4600
|
350–1150 MHz
|
54 W
|
LGA 1150
|
DMI 2.0
|
Tháng 7, 2014
|
- CM8064601482462
- BX80646I34370
|
$149
|
tiết kiệm điện
|
Core i3-4130T
|
|
2
|
2.9 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 4400
|
200–1150 MHz
|
35 W
|
LGA 1150
|
DMI 2.0
|
Tháng 9, 2013
|
- CM8064601483515
- BX80646I34130T
- BXC80646I34130T
|
$122
|
Core i3-4150T
|
|
2
|
3 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 4400
|
200–1150 MHz
|
35 W
|
LGA 1150
|
DMI 2.0
|
Tháng 5, 2014
|
|
$117
|
Core i3-4160T
|
|
2
|
3.1 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 4400
|
200–1150 MHz
|
35 W
|
LGA 1150
|
DMI 2.0
|
Tháng 7, 2014
|
|
$117
|
Core i3-4330T
|
|
2
|
3 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
4 MB
|
HD Graphics 4600
|
200–1150 MHz
|
35 W
|
LGA 1150
|
DMI 2.0
|
Tháng 9, 2013
|
|
$138
|
Core i3-4350T
|
|
2
|
3.1 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
4 MB
|
HD Graphics 4600
|
200–1150 MHz
|
35 W
|
LGA 1150
|
DMI 2.0
|
Tháng 5, 2014
|
|
$138
|
Core i3-4360T
|
|
2
|
3.2 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
4 MB
|
HD Graphics 4600
|
200–1150 MHz
|
35 W
|
LGA 1150
|
DMI 2.0
|
Tháng 7, 2014
|
|
$138
|
tiết kiệm điện, nhúng
|
Core i3-4330TE
|
|
2
|
2.4 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
4 MB
|
HD Graphics 4600
|
350–1000 MHz
|
35 W
|
LGA 1150
|
DMI 2.0
|
Tháng 9, 2013
|
|
$122
|
Core i3-4340TE
|
|
2
|
2.6 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
4 MB
|
HD Graphics 4600
|
350–1000 MHz
|
35 W
|
LGA 1150
|
DMI 2.0
|
Tháng 5, 2014
|
|
$138
|
Vi xử lý cho thiết bị di động
Vi kiến trúc Westmere (thế hệ thứ nhất)
"Arrandale (32 nm)
- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-Threading, Smart Cache.
- Core i3-330E hỗ trợ bộ nhớ ECC và phân tách tổng kết nối PCI express.
- FSB được thay thế bởi DMI.
- Tích hợp GPU "Ironlake" 45 nm.
- Số bóng bán dẫn: 382 triệu
- Kích thước vi mạch: 81 mm²
- Tích hợp Intel HD Graphics (Ironlake)
- Số bóng bán dẫn của bộ điều khiển đồ họa và bộ nhớ tích hợp: 177 triệu
- Kích thước bộ điều khiển đồ họa và bộ nhớ tích hợp:114 mm²
- Số bước nhảy: C2, K0
Mã sản phẩm
|
Số sSpec
|
Xung nhịp
|
Turbo
|
Xung nhịp GPU
|
Số nhân
|
L2 cache
|
L3 cache
|
I/O bus
|
Mult.
|
Tốc độ Uncore
|
Bộ nhớ
|
Voltage
|
TDP
|
Socket
|
Ngày ra mắt
|
Số hiệu thành phần
|
Giá ra mắt (USD)
|
điện năng tiêu chuẩn
|
Core i3-330M
|
- SLBMD (C2)
- SLBNF (C2)
- SLBVT (K0)
|
2.13 GHz
|
—
|
500–667 MHz
|
2
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
DMI
|
16×
|
|
2 × DDR3-1066
|
0.775–1.4 V
|
35 W
|
|
Tháng 1, 2010
|
- CP80617004122AG
- CN80617004122AG
- CN80617004122AG
|
OEM
|
Core i3-350M
|
- SLBPK (C2)
- SLBPL (C2)
- SLBU5 (K0)
- SLBU6 (K0)
|
2.27 GHz
|
—
|
500–667 MHz
|
2
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
DMI
|
17×
|
|
2 × DDR3-1066
|
0.725–1.4 V
|
35 W
|
- Socket G1
- BGA-1288
- Socket G1
- BGA-1288
|
Tháng 1, 2010
|
- CP80617004161AC
- CN80617004161AC
- CP80617004161AC
- CN80617004161AC
|
OEM
|
Core i3-370M
|
|
2.4 GHz
|
—
|
500–667 MHz
|
2
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
DMI
|
18×
|
|
2 × DDR3-1066
|
0.775–1.4 V
|
35 W
|
|
Tháng 6, 2010
|
- CP80617004119AL
- CN80617004119AL
|
OEM
|
Core i3-380M
|
|
2.53 GHz
|
—
|
500–667 MHz
|
2
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
DMI
|
19×
|
|
2 × DDR3-1066
|
0.775–1.4 V
|
35 W
|
|
Tháng 9, 2010
|
|
OEM
|
Core i3-390M
|
|
2.67 GHz
|
—
|
500–667 MHz
|
2
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
DMI
|
20×
|
|
2 × DDR3-1066
|
0.775–1.4 V
|
35 W
|
|
Tháng 1, 2011
|
- CP80617005487AB
- CN80617005487AB
|
OEM
|
điện năng tiêu chuẩn, nhúng
|
Core i3-330E
|
|
2.13 GHz
|
—
|
500–667 MHz
|
2
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
DMI
|
16×
|
|
2 × DDR3-1066
|
0.775–1.4 V
|
35 W
|
BGA-1288
|
Tháng 1, 2010
|
|
$177
|
siêu tiết kiệm điện
|
Core i3-330UM
|
|
1.2 GHz
|
—
|
166–500 MHz
|
2
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
DMI
|
9×
|
|
2 × DDR3-800
|
0.725–1.4 V
|
18 W
|
BGA-1288
|
Tháng 5, 2010
|
|
OEM
|
Core i3-380UM
|
|
1.33 GHz
|
—
|
166–500 MHz
|
2
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
DMI
|
10×
|
|
2 × DDR3-800
|
0.725–1.4 V
|
18 W
|
BGA-1288
|
Tháng 10, 2010
|
|
OEM
|
Vi kiến trúc Sandy Bridge (thế hệ thứ 2)
"Sandy Bridge" (32 nm)
- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, Smart Cache, Intel Insider.
- Core i3-2310E, Core i3-2340UE hỗ trợ bộ nhớ ECC.
- Core i3-2310E, Core i3-2330E và Core i3-2340UE không hỗ trợ Intel Insider
- Số bóng bán dẫn: 624 triệu
- Kích thước vi mạch: 149 mm²
Mã sản phẩm
|
Số sSpec
|
Số nhân
|
Xung nhịp
|
Turbo
|
L2 cache
|
L3 cache
|
Loại GPU
|
Xung nhịp GPU
|
TDP
|
Socket
|
I/O bus
|
Ngày ra mắt
|
Số hiệu thành phần
|
Giá ra mắt (USD)
|
điện năng tiêu chuẩn
|
Core i3-2308M
|
|
2
|
2.1 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 3000
|
650–1100 MHz
|
35 W
|
|
DMI 2.0
|
Q3 2012
|
|
|
Core i3-2310M
|
|
2
|
2.1 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 3000
|
650–1100 MHz
|
35 W
|
|
DMI 2.0
|
Tháng 2, 2011
|
- FF8062700999405
- AV8062700999605
|
$225
|
Core i3-2312M[N 1]
|
|
2
|
2.1 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 3000
|
650–1100 MHz
|
35 W
|
|
DMI 2.0
|
Q2 2011
|
- FF8062700853009
- FF8062701084601
|
OEM
|
Core i3-2328M
|
|
2
|
2.2 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 3000
|
650–1100 MHz
|
35 W
|
|
DMI 2.0
|
Tháng 9, 2012
|
|
$225
|
Core i3-2330M
|
|
2
|
2.2 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 3000
|
650–1100 MHz
|
35 W
|
|
DMI 2.0
|
Tháng 6, 2011
|
- FF8062700846606
- AV8062700846806
|
$225
|
Core i3-2332M[N 2]
|
|
2
|
2.2 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 3000
|
650–1100 MHz
|
35 W
|
|
DMI 2.0
|
Tháng 9, 2011
|
|
OEM
|
Core i3-2348M
|
|
2
|
2.3 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 3000
|
650–1150 MHz
|
35 W
|
|
DMI 2.0
|
Tháng 1, 2013
|
|
|
Core i3-2350M
|
- SR050 (J1)
- SR0DN (J1)
- SR0DQ (J1)
|
2
|
2.3 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 3000
|
650–1150 MHz
|
35 W
|
- Socket G2
- Socket G2
- BGA-1023
|
DMI 2.0
|
Tháng 10, 2011
|
- FF8062700995905
- FF8062700995906
- AV8062700996106
|
$225
|
Core i3-2370M
|
|
2
|
2.4 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 3000
|
650–1150 MHz
|
35 W
|
|
DMI 2.0
|
Tháng 1, 2012
|
- FF8062700996006
- AV8062700996206
|
$225
|
điện năng tiêu chuẩn, nhúng
|
Core i3-2310E
|
|
2
|
2.1 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 3000
|
650–1050 MHz
|
35 W
|
|
DMI 2.0
|
Tháng 2, 2011
|
|
$225
|
Core i3-2330E
|
|
2
|
2.2 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 3000
|
650–1050 MHz
|
35 W
|
|
DMI 2.0
|
Tháng 6, 2011
|
|
$225
|
siêu tiết kiệm điện
|
Core i3-2357M
|
|
2
|
1.3 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 3000
|
350–950 MHz
|
17 W
|
|
DMI 2.0
|
Tháng 6, 2011
|
|
$250
|
Core i3-2365M
|
|
2
|
1.4 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 3000
|
350–1000 MHz
|
17 W
|
|
DMI 2.0
|
Tháng 9, 2012
|
|
$225
|
Core i3-2367M
|
|
2
|
1.4 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 3000
|
350–1000 MHz
|
17 W
|
|
DMI 2.0
|
Tháng 10, 2011
|
|
$250
|
Core i3-2375M
|
|
2
|
1.5 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 3000
|
350–1000 MHz
|
17 W
|
|
DMI 2.0
|
Q1 2013
|
|
$225
|
Core i3-2377M
|
|
2
|
1.5 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 3000
|
350–1000 MHz
|
17 W
|
|
DMI 2.0
|
Tháng 9, 2012
|
|
$250
|
ultra-low power, embedded
|
Core i3-2340UE
|
|
2
|
1.3 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 3000
|
350–800 MHz
|
17 W
|
|
DMI 2.0
|
Tháng 6, 2011
|
|
$250
|
- ^ Khi nâng cấp qua Intel Upgrade Service, nó hoạt động tại 2,5 GHz, có 4 MB L3 cache và được nhận dạng là Core i3-2393M.
- ^ Khi nâng cấp qua Intel Upgrade Service, nó hoạt động tại 2,6 GHz, có 4 MB L3 cache và được nhận dạng là Core i3-2394M.
Vi kiến trúc Ivy Bridge (thế hệ thứ 3)
"Ivy Bridge" (22 nm)
- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, Smart Cache, Intel Insider.
- Core i3-3120ME, i3-3217UE hỗ trợ bộ nhớ ECC.
- Core i3-3120ME, i3-3217UE không hỗ trợ Intel Insider.
- Core i3-3229Y hỗ trợ AES-NI.
- Kích thước vi mạch: 94 mm²
Mã sản phẩm
|
Số sSpec
|
Số nhân
|
Xung nhịp
|
Turbo
|
L2 cache
|
L3 cache
|
Loại GPU
|
Xung nhịp GPU
|
TDP
|
Socket
|
I/O bus
|
Ngày ra mắt
|
Số hiệu thành phần
|
Giá ra mắt (USD)
|
điện năng tiêu chuẩn
|
Core i3-3110M
|
- SR0N1 (L1)
- SR0T4 (E1)
- SR0N2 (L1)
|
2
|
2.4 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 4000
|
650–1000 MHz
|
35 W
|
- Socket G2
- Socket G2
- BGA-1023
|
DMI 2.0
|
Tháng 6, 2012
|
- AW8063801032700
- AW8063801211101
- AV8063801032800
|
$225
|
Core i3-3120M
|
|
2
|
2.5 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 4000
|
650–1100 MHz
|
35 W
|
|
DMI 2.0
|
Tháng 9, 2012
|
- AW8063801111700
- AW8063801112300
|
$225
|
Core i3-3130M
|
|
2
|
2.6 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 4000
|
650–1100 MHz
|
35 W
|
|
DMI 2.0
|
Tháng 1, 2013
|
- AW8063801111500
- AV8063801111900
|
$225
|
điện năng tiêu chuẩn, nhúng
|
Core i3-3120ME
|
- SR0QM (L1)
- SR0WM (L1)
- SR0QL (L1)
- SR0WL (L1)
|
2
|
2.4 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 4000
|
650–900 MHz
|
35 W
|
- Socket G2
- Socket G2
- BGA-1023
- BGA-1023
|
DMI 2.0
|
Tháng 8, 2012
|
- AW8063801117901
- AW8063801117902
- AV8063801117300
- AV8063801117301
|
$225
|
tiết kiệm điện
|
Core i3-3217U
|
|
2
|
1.8 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 4000
|
350–1050 MHz
|
17 W
|
|
DMI 2.0
|
Tháng 6, 2012
|
|
$225
|
Core i3-3227U
|
|
2
|
1.9 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 4000
|
350–1100 MHz
|
17 W
|
|
DMI 2.0
|
Tháng 1, 2013
|
|
$225
|
tiết kiệm điện, nhúng
|
Core i3-3217UE
|
|
2
|
1.6 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 4000
|
350–900 MHz
|
17 W
|
|
DMI 2.0
|
Tháng 8, 2012
|
- AV8063801149500
- AV8063801149502
|
$261
|
siêu tiết kiệm điện
|
Core i3-3229Y
|
|
2
|
1.4 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 4000
|
350–850 MHz
|
13 W
|
|
DMI 2.0
|
Tháng 1, 2013
|
|
$250
|
Vi kiến trúc Haswell (thế hệ thứ 4)
"Haswell-MB" (22 nm)
- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, Smart Cache.
Mã sản phẩm
|
Số sSpec
|
Số nhân
|
Xung nhịp
|
Turbo
|
L2 cache
|
L3 cache
|
Loại GPU
|
Xung nhịp GPU
|
TDP
|
Socket
|
I/O bus
|
Ngày ra mắt
|
Số hiệu thành phần
|
Giá ra mắt (USD)
|
Core i3-4000M
|
|
2
|
2.4 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 4600
|
400–1100 MHz
|
37 W
|
Socket G3
|
DMI 2.0
|
Tháng 9, 2013
|
|
$240
|
Core i3-4010M
|
|
2
|
2.5 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 4600
|
400–1100 MHz
|
37 W
|
Socket G3
|
DMI 2.0
|
Quý 3, 2014
|
|
|
Core i3-4100M
|
|
2
|
2.5 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 4600
|
400–1100 MHz
|
37 W
|
Socket G3
|
DMI 2.0
|
Tháng 9, 2013
|
|
$240
|
Core i3-4110M
|
|
2
|
2.6 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 4600
|
400–1100 MHz
|
37 W
|
Socket G3
|
DMI 2.0
|
Tháng 4, 2014
|
|
$225
|
"Haswell-ULT" (22 nm)
- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, AES-NI, Smart Cache.
- Core i3-4010U và cao hơn hỗ trợ Intel VT-d
- Số bóng bán dẫn: 1,3 tỷ
- Kích thước vi mạch: 181 mm²
Mã sản phẩm
|
Số sSpec
|
Số nhân
|
Xung nhịp
|
Turbo
|
L2 cache
|
L3 cache
|
Loại GPU
|
Xung nhịp GPU
|
TDP
|
Socket
|
I/O bus
|
Ngày ra mắt
|
Số hiệu thành phần
|
Giá ra mắt (USD)
|
điện năng tiêu chuẩn
|
Core i3-4158U
|
|
2
|
2 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
Iris Graphics 5100
|
200–1100 MHz
|
28 W
|
BGA-1168
|
DMI 2.0
|
Tháng 6, 2013
|
|
$342
|
tiết kiệm điện
|
Core i3-4005U
|
|
2
|
1.7 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 4400
|
200–950 MHz
|
15 W
|
BGA-1168
|
DMI 2.0
|
Tháng 9, 2013
|
|
$281
|
Core i3-4010U
|
|
2
|
1.7 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 4400
|
200–1000 MHz
|
15 W
|
BGA-1168
|
DMI 2.0
|
Tháng 6, 2013
|
|
$287
|
Core i3-4025U
|
|
2
|
1.9 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 4400
|
200–950 MHz
|
15 W
|
BGA-1168
|
DMI 2.0
|
Tháng 4, 2014
|
|
$275
|
Core i3-4030U
|
|
2
|
1.9 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 4400
|
200–1000 MHz
|
15 W
|
BGA-1168
|
DMI 2.0
|
Tháng 4, 2014
|
|
$281
|
Core i3-4100U
|
|
2
|
1.8 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 4400
|
200–1000 MHz
|
15 W
|
BGA-1168
|
DMI 2.0
|
Tháng 6, 2013
|
|
$287
|
Core i3-4120U
|
|
2
|
2 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 4400
|
200–1000 MHz
|
15 W
|
BGA-1168
|
DMI 2.0
|
Tháng 4, 2014
|
|
$281
|
"Haswell-ULX" (22 nm)
- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, AES-NI, Smart Cache.
- Số bóng bán dẫn: 1,3 tỷ
- Kích thước vi mạch: 181 mm²
Mã sản phẩm
|
Số sSpec
|
Số nhân
|
Xung nhịp
|
Turbo
|
L2 cache
|
L3 cache
|
Loại GPU
|
Xung nhịp GPU
|
TDP
|
Socket
|
I/O bus
|
Ngày ra mắt
|
Số hiệu thành phần
|
Giá ra mắt (USD)
|
siêu tiết kiệm điện
|
Core i3-4010Y
|
|
2
|
1.3 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 4200
|
200–850 MHz
|
11.5 W
|
BGA-1168
|
DMI 2.0
|
Tháng 6, 2013
|
|
$304
|
Core i3-4012Y
|
|
2
|
1.5 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 4200
|
200–850 MHz
|
11.5 W
|
BGA-1168
|
DMI 2.0
|
Tháng 9, 2013
|
|
$304
|
Core i3-4020Y
|
|
2
|
1.5 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 4200
|
200–850 MHz
|
11.5 W
|
BGA-1168
|
DMI 2.0
|
Tháng 9, 2013
|
|
$304
|
Core i3-4030Y
|
|
2
|
1.6 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 4200
|
200–850 MHz
|
11.5 W
|
BGA-1168
|
DMI 2.0
|
Tháng 4, 2014
|
|
$281
|
"Haswell-H" (22 nm)
- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, Smart Cache.
- Số bóng bán dẫn: 1,3 tỷ
- Kích thước vi mạch: 181 mm²
- Các mẫu nhúng hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã sản phẩm
|
Số sSpec
|
Số nhân
|
Xung nhịp
|
Turbo
|
L2 cache
|
L3 cache
|
Loại GPU
|
Xung nhịp GPU
|
TDP
|
Socket
|
I/O bus
|
Ngày ra mắt
|
Số hiệu thành phần
|
Giá ra mắt (USD)
|
điện năng tiêu chuẩn, nhúng
|
Core i3-4100E
|
|
2
|
2.4 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 4600
|
400-900 MHz
|
37 W
|
BGA-1364
|
DMI 2.0
|
Tháng 9, 2013
|
|
$225
|
Core i3-4110E
|
|
2
|
2.6 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 4600
|
400-900 MHz
|
37 W
|
BGA-1364
|
DMI 2.0
|
Tháng 4, 2014
|
|
$225
|
tiết kiệm điện, nhúng
|
Core i3-4102E
|
|
2
|
1.6 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 4600
|
400-900 MHz
|
25 W
|
BGA-1364
|
DMI 2.0
|
Tháng 9, 2013
|
|
$225
|
Core i3-4112E
|
|
2
|
1.8 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 4600
|
400-900 MHz
|
25 W
|
BGA-1364
|
DMI 2.0
|
Tháng 4, 2014
|
|
$225
|
Vi kiến trúc Broadwell (thế hệ thứ năm)
"Broadwell-U" (14 nm)
- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Intel VT-d, Hyper-threading, AES-NI, Smart Cache, và giảm (cTDP)
Mã sản phẩm
|
Số sSpec
|
Số nhân
|
Xung nhịp
|
Turbo
|
L2 cache
|
L3 cache
|
Loại GPU
|
Xung nhịp GPU
|
TDP
|
Socket
|
I/O bus
|
Ngày ra mắt
|
Số hiệu thành phần
|
Giá ra mắt (USD)
|
điện năng tiêu chuẩn
|
Core i3-5157U
|
|
2
|
2.5 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
Iris Graphics 6100
|
300–1000 MHz
|
28 W
|
BGA-1168
|
DMI 2.0
|
Tháng 1, 2015
|
|
$315
|
tiết kiệm điện
|
Core i3-5005U
|
|
2
|
2 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 5500
|
300–850 MHz
|
15 W
|
BGA-1168
|
DMI 2.0
|
Tháng 1, 2015
|
|
$275
|
Core i3-5010U
|
|
2
|
2.1 GHz
|
—
|
2 × 256 KB
|
3 MB
|
HD Graphics 5500
|
300–900 MHz
|
15 W
|
BGA-1168
|
DMI 2.0
|
Tháng 1, 2015
|
|
$281
|
Vi xử lý nhúng
Vi kiến trúc Sandy Bridge (thế hệ thứ 2)
"Gladden" (32 nm)
- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, EPT, Hyper-threading, Smart Cache, ECC memory.
Vi kiến trúc Ivy Bridge (thế hệ thứ 3)
"Gladden" (22 nm)
- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, EPT, Hyper-threading, Smart Cache, ECC memory.
Xem thêm
|
|