Darijan Bojanić
|
Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ |
Darijan Bojanić |
---|
Ngày sinh |
28 tháng 12, 1994 (30 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Växjö, Thụy Điển |
---|
Chiều cao |
1,82 m (5 ft 11+1⁄2 in) |
---|
Vị trí |
Tiền vệ |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay |
Helsingborgs IF |
---|
Số áo |
10 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm |
Đội |
---|
0000–2010 |
Gislaveds IS |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2010 |
Gislaveds IS |
12 |
(4) |
---|
2010–2013 |
Östers IF |
30 |
(0) |
---|
2013–2014 |
IFK Göteborg |
10 |
(2) |
---|
2014– |
Helsingborgs IF |
82 |
(10) |
---|
2017 |
→ Östersunds FK (mượn) |
4 |
(1) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2011 |
U-17 Thụy Điển |
4 |
(1) |
---|
2012–2014 |
U-19 Thụy Điển |
6 |
(1) |
---|
2020– |
Thụy Điển |
2 |
(0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 30 tháng 11 năm 2017 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 12 tháng 1 năm 2020 |
Darijan Bojanić (sinh ngày 28 tháng 12 năm 1994) là một cầu thủ bóng đá người Thụy Điển thi đấu cho Helsingborgs IF ở vị trí tiền vệ.[1]
Thống kê sự nghiệp
- Tính đến 27 tháng 7 năm 2014[2]
Câu lạc bộ
|
Mùa giải
|
Giải vô địch
|
Cúp
|
Châu lục
|
Tổng cộng
|
Số trận |
Bàn thắng |
Số trận |
Bàn thắng |
Số trận |
Bàn thắng |
Số trận |
Bàn thắng
|
Gislaveds IS
|
2010
|
12 |
4 |
— |
— |
12 |
4
|
Tổng cộng
|
12 |
4 |
0 |
0 |
0 |
0 |
12 |
4
|
Östers IF
|
2010
|
0 |
0 |
— |
— |
0 |
0
|
2011
|
5 |
0 |
4 |
0 |
— |
9 |
0
|
2012
|
11 |
0 |
1 |
0 |
— |
12 |
0
|
2013
|
14 |
0 |
2 |
0 |
— |
16 |
0
|
Tổng cộng
|
30 |
0 |
7 |
0 |
0 |
0 |
37 |
0
|
IFK Göteborg
|
2013
|
7 |
1 |
1 |
1 |
— |
8 |
2
|
2014
|
3 |
1 |
3 |
1 |
0 |
0 |
6 |
2
|
Tổng cộng
|
10 |
2 |
4 |
2 |
0 |
0 |
14 |
4
|
Helsingborgs IF
|
2014
|
2 |
0 |
0 |
0 |
— |
2 |
0
|
Tổng cộng
|
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
0
|
Tổng cộng sự nghiệp
|
54 |
6 |
11 |
2 |
0 |
0 |
65 |
8
|
Danh hiệu
Câu lạc bộ
- Gislaveds IS
- Östers IF
Tham khảo
Liên kết ngoài