Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

Thành Trung, Tây Ninh (Thanh Hải)

Thành Trung
城中区
Bính âm: Chengzhong
—  Quận  —
Thành Trung trên bản đồ Trung Quốc
Thành Trung
Thành Trung
Vị trí tại Trung Quốc
Tọa độ: 36°37′22″B 101°46′54″Đ / 36,62278°B 101,78167°Đ / 36.62278; 101.78167
Quốc giaTrung Quốc
TỉnhThanh Hải
Địa cấp thịTây Ninh
Nhai đạo6
Trụ sở hành chínhYinmajie Subdistrict
Diện tích
 • Tổng cộng153,58 km2 (5,930 mi2)
Dân số (2010)
 • Tổng cộng296.987
 • Mật độ19/km2 (50/mi2)
 • Các dân tộc chínhHán
Múi giờUTC+8
Mã điện thoại971
Biển số xe青A

Thành Trung (tiếng Trung: 城中区; bính âm: Chéngzhōng Qū) là một quận thuộc địa cấp thị Tây Ninh, tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc.

Địa lý

Quận Thành Trung có diện tích 153,58 km², dân số năm 2010 là 296.987 người.

Hành chính

Quận Thành Trung được chia thành 6 nhai đạo: Nhân Dân Nhai (人民街街道), Nam Than (南滩街道), Thảng Môn Nhai (仓门街街道), Lễ Nhượng Nhai (礼让街街道), Ẩm Mã Nhai (饮马街街道), Nam Xuyên Đông Lộ (南川东路街道).

Tham khảo

Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 
Kembali kehalaman sebelumnya