Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

Wellington, Kansas

Wellington, Kansas
—  Thành phố  —
Hiệu kỳ của Wellington, Kansas
Hiệu kỳ
Vị trí trong Quận Sumner, Kansas
Vị trí trong Quận Sumner, Kansas
Vị trí tiểu bang Kansas ở Hoa Kỳ
Vị trí tiểu bang Kansas ở Hoa Kỳ
Wellington, Kansas trên bản đồ Thế giới
Wellington, Kansas
Wellington, Kansas
Quốc giaHoa Kỳ
Tiểu bangKansas
QuậnQuận Sumner
Dân số (2010)
 • Tổng cộng8.172
Múi giờCST (UTC-6)
 • Mùa hè (DST)CDT (UTC-5)
Mã bưu chính67152 sửa dữ liệu
Mã điện thoại620 sửa dữ liệu

Wellington là một thành phố thuộc quận Sumner, tiểu bang Kansas, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 8172 người.[1]

Khí hậu

Dữ liệu khí hậu của Wellington, Kansas, 1991–2020 normals, extremes 1894–present
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm
Cao kỉ lục °F (°C) 79
(26)
88
(31)
94
(34)
99
(37)
103
(39)
112
(44)
120
(49)
119
(48)
112
(44)
101
(38)
87
(31)
85
(29)
120
(49)
Trung bình tối đa °F (°C) 65.8
(18.8)
72.2
(22.3)
80.2
(26.8)
85.9
(29.9)
92.0
(33.3)
98.4
(36.9)
102.9
(39.4)
102.2
(39.0)
97.6
(36.4)
88.8
(31.6)
76.7
(24.8)
66.1
(18.9)
104.3
(40.2)
Trung bình ngày tối đa °F (°C) 43.7
(6.5)
48.5
(9.2)
58.7
(14.8)
68.0
(20.0)
76.8
(24.9)
86.7
(30.4)
91.8
(33.2)
90.5
(32.5)
82.8
(28.2)
71.0
(21.7)
57.1
(13.9)
45.4
(7.4)
68.4
(20.2)
Trung bình ngày °F (°C) 32.9
(0.5)
36.9
(2.7)
46.5
(8.1)
55.4
(13.0)
65.6
(18.7)
75.6
(24.2)
80.5
(26.9)
79.1
(26.2)
71.0
(21.7)
58.8
(14.9)
45.7
(7.6)
35.3
(1.8)
56.9
(13.9)
Tối thiểu trung bình ngày °F (°C) 22.0
(−5.6)
25.2
(−3.8)
34.4
(1.3)
42.8
(6.0)
54.3
(12.4)
64.5
(18.1)
69.3
(20.7)
67.7
(19.8)
59.2
(15.1)
46.7
(8.2)
34.4
(1.3)
25.1
(−3.8)
45.5
(7.5)
Trung bình tối thiểu °F (°C) 5.9
(−14.5)
8.7
(−12.9)
16.7
(−8.5)
27.7
(−2.4)
39.8
(4.3)
53.2
(11.8)
61.1
(16.2)
57.8
(14.3)
44.7
(7.1)
29.9
(−1.2)
18.3
(−7.6)
9.7
(−12.4)
2.0
(−16.7)
Thấp kỉ lục °F (°C) −19
(−28)
−20
(−29)
−4
(−20)
12
(−11)
24
(−4)
40
(4)
46
(8)
41
(5)
28
(−2)
12
(−11)
3
(−16)
−15
(−26)
−20
(−29)
Lượng Giáng thủy trung bình inches (mm) 0.96
(24)
1.34
(34)
2.48
(63)
3.14
(80)
5.27
(134)
5.19
(132)
4.03
(102)
4.25
(108)
3.09
(78)
3.28
(83)
1.78
(45)
1.33
(34)
36.14
(917)
Lượng tuyết rơi trung bình inches (cm) 2.6
(6.6)
2.0
(5.1)
1.5
(3.8)
0.0
(0.0)
0.0
(0.0)
0.0
(0.0)
0.0
(0.0)
0.0
(0.0)
0.0
(0.0)
0.0
(0.0)
0.3
(0.76)
2.8
(7.1)
9.2
(23.36)
Số ngày giáng thủy trung bình (≥ 0.01 in) 4.2 5.2 7.0 8.0 9.9 8.9 7.9 8.2 6.5 6.5 4.7 4.8 81.8
Số ngày tuyết rơi trung bình (≥ 0.1 in) 1.6 1.5 0.7 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.1 0.2 1.6 5.7
Nguồn 1: NOAA[2]
Nguồn 2: National Weather Service[3]

Dân số

Lịch sử dân số
Điều tra
dân số
Số dân
18802.094
18904.3911.097%
19004.245−33%
19107.034657%
19207.04802%
19307.40551%
19407.246−21%
19507.74769%
19608.809137%
19708.072−84%
19808.21217%
19908.41124%
20008.64728%
20108.172−55%
20207.715−56%
U.S. Decennial Census[4]
2010-2020[5]

Tham khảo

  1. ^ “2010 Census Gazetteer Files”. Cục Thống kê Dân số Hoa Kỳ. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2012.
  2. ^ “U.S. Climate Normals Quick Access – Station: Wellington, KS”. National Oceanic and Atmospheric Administration. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2023.
  3. ^ “NOAA Online Weather Data – NWS Wichita”. National Weather Service. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2023.
  4. ^ United States Census Bureau. “Census of Population and Housing”. Truy cập ngày 23 tháng 12 năm 2013.
  5. ^ Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên Census-2020-QF

Xem thêm

Kembali kehalaman sebelumnya