Đội tuyển bóng đá quốc gia Iraq (tiếng Ả Rập: المنتخب العراقي لكرة القدم) là đội tuyển cấp quốc gia của Iraq do Hiệp hội bóng đá Iraq quản lý. Từ 1964 đến 1988, Iraq giành được 3 chiếc Cúp Vịnh Ả Rập, 4 Cúp các Quốc gia Ả Rập và huy chương vàng Đại hội Thể thao Ả Rập. Đội đã 1 lần dự World Cup vào năm 1986, tại giải năm đó, đội đã để thua cả 3 trận trước México, Paraguay và Bỉ, do đó dừng bước ở vòng bảng.
Iraq đã 1 lần lên ngôi vô địch Asian Cup vào năm 2007, nhờ đó được tham dự FIFA Confederations Cup 2009. Đội Olympic của Iraq giành huy chương vàng Á vận hội 1982 và vào đến bán kết Thế vận hội Mùa hè 2004.
Trang phục
Danh hiệu
- Vô địch: 2007
- Gold Medal: 1982
- Runner-up: 2006
- Third place: 2014
- Champions: 2002
- Runner-up: 2007, 2012, 2019
- Third place: 2000
- Semi-final: 2010
- Champions: 1964, 1966, 1985, 1988
- Third place: 2012
- Champions: 1979, 1984, 1988, 2023
- Runner-up: 1976, 2013
- Semi-final: 2010, 2017–18, 2019
- Gold Medal: 2005
- Gold Medal: 1985
- Silver Medal: 1999
- Champions: 1981, 1995
- Runner-up: 1977, 1978
- Champions: 1995, 1997
- Champions: 1967
- Runner-up: 1966
- International Friendship Championship:
- Champions: 2019
- Third place: 2018
- Champions: 1984
- Peace and Friendship Cup:
- Champions: 1989
- Champions: 1999
- Champions: 2009
- Champions: 2023
- Runner-up: 1972, 1975
- Jordan International Tournament:
- Runner-up: 1992
- Third place: 2022, 2023
- China Four Nations Tournament:
- Runner-up: 2000
- Runner-up: 2003
- Bahrain Prime Minister's Cup:
- Runner-up: 2003
- AFC National Team of the Year:
- First place: 2003, 2007
- World Soccer Team of the Year:
- First place: 2007
Thành tích quốc tế
Giải vô địch bóng đá thế giới
Đội tuyển Iraq mới có 1 lần tham dự vòng chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới và dừng bước ngay ở vòng bảng.
Năm
|
Thành tích
|
Thứ hạng1
|
Số trận
|
Thắng
|
Hòa
|
Thua
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
1930 ↓ 1970 |
Không tham dự
|
1974 |
Không vượt qua vòng loại
|
1978 |
Bỏ cuộc
|
1982 |
Không vượt qua vòng loại
|
1986 |
Vòng 1 |
23 |
3 |
0 |
0 |
3 |
1 |
4
|
1990 ↓ 2022 |
Không vượt qua vòng loại
|
2026 ↓ 2034 |
Chưa xác định
|
Tổng cộng |
1/22 |
1 lần vòng bảng |
3 |
0 |
0 |
3 |
1 |
4
|
Chú giải 1: Thứ hạng ngoài bốn hạng đầu là không chính thức, dựa trên so sánh giữa các đội tuyển lọt vào cùng một vòng đấu
Cúp bóng đá châu Á
Năm
|
Kết quả
|
Trận
|
T
|
H
|
B
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
1956 đến 1968
|
Không tham dự
|
1972
|
Vòng 1 |
2 |
0 |
1 |
1 |
1 |
4
|
1976
|
Hạng tư |
4 |
1 |
0 |
3 |
3 |
6
|
1980 đến 1992
|
Không tham dự
|
1996
|
Tứ kết |
4 |
2 |
0 |
2 |
6 |
4
|
2000 |
4 |
1 |
1 |
2 |
5 |
7
|
2004 |
4 |
2 |
0 |
2 |
5 |
7
|
2007
|
Vô địch |
6 |
3 |
3 |
0 |
7 |
2
|
2011
|
Tứ kết |
4 |
2 |
0 |
2 |
3 |
3
|
2015
|
Hạng tư |
6 |
2 |
1 |
3 |
8 |
9
|
2019
|
Vòng 2 |
4 |
2 |
1 |
1 |
6 |
3
|
2023 |
4 |
3 |
0 |
1 |
10 |
7
|
2027
|
Vượt qua vòng loại
|
Tổng cộng
|
1 lần vô địch |
42 |
18 |
7 |
17 |
54 |
52
|
Cúp Liên đoàn các châu lục