ARTIKELDIGITAL.COM
Search
1189
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Privacy Policy
My Blog
Info Kontak Bisnis
Perusahaan
Bank
Keyword
Info Sekolah [Wilayah]
Luar Negeri
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Bangka Belitung
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Info Sekolah [Tingkatan]
KB
PKBM
SD
SDLB
Semua Bentuk
SKB
SLB
SMA
SMK
SMLB
SMP
SMPLB
SPK SD
SPK SMA
SPK SMP
SPS
TK
TKLB
TPA
Info Kontak Kampus [Wilayah]
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Journal Digital
Visitor
Share to:
1189
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 2
Thế kỷ
:
thế kỷ 11
thế kỷ 12
thế kỷ 13
Thập niên
:
thập niên 1160
thập niên 1170
thập niên 1180
thập niên 1190
thập niên 1200
Năm
:
1186
1187
1188
1189
1190
1191
1192
Năm 1189
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
1189 trong lịch khác
Lịch Gregory
1189
MCLXXXIX
Ab urbe condita
1942
Năm niên hiệu Anh
35
Hen. 2
– 1
Ric. 1
Lịch Armenia
638
ԹՎ ՈԼԸ
Lịch Assyria
5939
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
1245–1246
-
Shaka Samvat
1111–1112
-
Kali Yuga
4290–4291
Lịch Bahá’í
−655 – −654
Lịch Bengal
596
Lịch Berber
2139
Can Chi
Mậu Thân
(戊申年)
3885 hoặc 3825
— đến —
Kỷ Dậu
(己酉年)
3886 hoặc 3826
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
905–906
Lịch Dân Quốc
723 trước
Dân Quốc
民前723年
Lịch Do Thái
4949–4950
Lịch Đông La Mã
6697–6698
Lịch Ethiopia
1181–1182
Lịch Holocen
11189
Lịch Hồi giáo
584–585
Lịch Igbo
189–190
Lịch Iran
567–568
Lịch Julius
1189
MCLXXXIX
Lịch Myanma
551
Lịch Nhật Bản
Văn Trị
5
(文治5年)
Phật lịch
1733
Dương lịch Thái
1732
Lịch Triều Tiên
3522
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Kembali kehalaman sebelumnya