MDAX
MDAX là một chỉ số thị trường chứng khoán Đức được sử dụng từ 19 tháng 1 năm 1996 tại Sở giao dịch chứng khoán Frankfurt[1]. Chỉ số này được tính bởi công ty Deutsche Börse dựa trên giá cả do hệ thống giao dịch điển tử XETRA tính ra. Chỉ số này bao gồm 60 loại cổ phiếu đạt từ các hãng trong các ngành truyền thống tiêu chuẩn ưu, nghĩa là đáp ứng được các đòi hỏi quốc tế về mức độ minh bạch. Danh sách 60 cổ phiếuDanh sách 60 cổ phiếu được công bố trên website của Deutsche Börse Lưu trữ 2009-11-21 tại Wayback Machine. Danh sách này không cố định theo thời gian. Chú thích
Information related to MDAX |
Index:
pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve