Front of the Samsung Galaxy A24 |
Nhãn hiệu | Samsung Galaxy |
---|
Nhà sản xuất | Samsung Electronics |
---|
Dòng máy | Galaxy A series |
---|
Mạng di động | GSM / HSPA / LTE |
---|
Sản phẩm trước | Samsung Galaxy A23 |
---|
Sản phẩm sau | Samsung Galaxy A25 5G |
---|
Có liên hệ với | Samsung Galaxy A14 Samsung Galaxy A34 5G Samsung Galaxy A54 5G |
---|
Kiểu máy | Điện thoại |
---|
Dạng máy | Slate |
---|
Kích thước | 165,4 mm (6,51 in) H 76,9 mm (3,03 in) W 8,4 mm (0,33 in) D |
---|
Khối lượng | 195 g (6,9 oz) |
---|
Hệ điều hành | |
---|
SoC | Mediatek MT8781 Helio G99 (6nm) |
---|
CPU | Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
---|
GPU | Mali-G57 MC2 |
---|
Bộ nhớ | 6 GB, 8 GB RAM |
---|
Dung lượng lưu trữ | 128 GB, 256 GB |
---|
Thẻ nhớ mở rộng | microSDXC |
---|
SIM | Single SIM (Nano-SIM) hoặc Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
---|
Pin | 5000 mAh |
---|
Sạc | Sạc nhanh 25W |
---|
Dạng nhập liệu |
|
---|
Màn hình | 6,5 in (170 mm), Infinity-U Display Độ phân giải 1080 x 2408 px, 20:9 ratio (~406 ppi density) Super AMOLED, tốc độ làm tươi 90Hz |
---|
Máy ảnh sau | - 50 MP, f/1.8, (rộng), PDAF, OIS
- 2 MP, f/2.2, (siêu rộng), 1/5", 1.12µm
- 2 MP, f/2.4, (macro)
- LED flash, panorama, HDR
- 1080p@30fps
|
---|
Máy ảnh trước | |
---|
Âm thanh | jack 3.5mm |
---|
Chuẩn kết nối | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot Bluetooth 5.3, A2DP, LE A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
---|
Trang web | www.samsung.com/vn/smartphones/galaxy-a/galaxy-a24-black-128gb-sm-a245fzkwxxv/ |
---|
Tham khảo | [1] |
---|