|
|
Mã sản phẩm | Project B2 |
---|
Nhãn hiệu | Samsung |
---|
Nhà sản xuất | Samsung Electronics |
---|
Dòng máy | Samsung Galaxy Z series |
---|
Mô-đen | SM-F711x (Những chữ cái cuối trong số model sẽ tùy thuộc vào nhà mạng hoặc quốc gia) |
---|
Mạng di động | 2G, 3G, 4G, 4G LTE, 5G |
---|
Phát hành lần đầu | 27 tháng 8 năm 2021; 3 năm trước (2021-08-27) |
---|
Sản phẩm trước | Samsung Galaxy Z Flip |
---|
Sản phẩm sau | Samsung Galaxy Z Flip 4 |
---|
Có liên hệ với | Samsung Galaxy S21 Samsung Galaxy Z Fold 3 |
---|
Dạng máy | Thanh gập |
---|
Kích thước | - Khi mở ra hoàn toàn
- 166 mm (6,5 in) H
- 72,2 mm (2,84 in) W
- 6,9 mm (0,27 in) D
- Khi gập vào hoàn toàn
- 86,4 mm (3,40 in) H
- 72,2 mm (2,84 in) W
- 15,9–17,1 mm (0,63–0,67 in) D
|
---|
Khối lượng | 183 g (6,5 oz) |
---|
Hệ điều hành | Android 11 |
---|
SoC | Qualcomm Snapdragon 888 |
---|
CPU | Octa-core (1x2.84 GHz, 3x2.40 GHz and 4x1.80 GHz) Kryo 680 |
---|
GPU | Adreno 660 |
---|
Bộ nhớ | 8 GB LPDDR5 |
---|
Dung lượng lưu trữ | 128/256 GB, UFS 3.1 |
---|
Thẻ nhớ mở rộng | Không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
---|
Pin | 3300 mAh
Sạc nhanh 15W Sạc nhanh không dây 10W Sạc ngược không dây 4.5W |
---|
Dạng nhập liệu | Cảm biến:
|
---|
Màn hình | Dynamic AMOLED 2X, HDR10+
- Inside: 1080 × 2640, 6,7 in (17 cm), tỉ lệ màn hình 22:9, 426 ppi, tốc độ làm tươi 120 Hz
- Outside: 260 × 512, 1,9 in (4,8 cm), ~2:1 aspect ratio, 302 ppi
|
---|
Máy ảnh sau | 12 MP, f/1.8, 27mm, 1/2.55", 1.4µm (wide) + 12 MP, f/2.2, 12mm, 1.12µm (ultrawide), Dual Pixel PDAF, OIS, LED flash, HDR10+, panorama, 4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps |
---|
Máy ảnh trước | 10 MP, f/2.4, 26mm, 1.22µm, PDAF, HDR, 4K@30fps |
---|
Âm thanh | Dolby Atmos stereo speakers |
---|
Chuẩn kết nối | Bluetooth 5.1
Wi-Fi a/b/g/n/ac/6
2G/3G/4G/LTE/5G |
---|
Khác |
- Nút tăng giảm âm lượng vật lý
- USB-C 2.0
- Chuẩn kháng nước và bụi: IPX8, có khả năng ngâm trong nước ngọt ở độ sâu 1,5 mét trong tối đa 30 phút. Không hỗ trợ tiêu chuẩn kháng bụi.
|
---|
Trang web | Samsung Việt Nam |
---|