Giải quần vợt Wimbledon 2019 - Tóm tắt từng ngày
Chi tiết Giải quần vợt Wimbledon 2019 theo ngày.
Thời gian tính theo BST (UTC+1).
Ngày 1 (1 tháng 7)
Trận đấu trên Sân chính
|
Trận đấu trên Sân trung tâm
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Vòng 1 đơn nam
|
Novak Djokovic [1]
|
Philipp Kohlschreiber
|
6–3, 7–5, 6–3
|
Vòng 1 đơn nữ
|
Yulia Putintseva
|
Naomi Osaka [2]
|
7–6(7–4), 6–2
|
Vòng 1 đơn nam
|
Kyle Edmund [30]
|
Jaume Munar
|
6–4, 6–4, 6–4
|
Trận đấu trên Sân số 1
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Vòng 1 đơn nữ
|
Simona Halep [7]
|
Aliaksandra Sasnovich
|
6–4, 7–5
|
Vòng 1 đơn nam
|
Jiří Veselý [Q]
|
Alexander Zverev [6]
|
4–6, 6–3, 6–2, 7–5
|
Vòng 1 đơn nữ
|
Cori Gauff [Q]
|
Venus Williams
|
6–4, 6–4
|
Trận đấu trên Sân số 2
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Vòng 1 đơn nam
|
Stan Wawrinka [22]
|
Ruben Bemelmans [Q]
|
6–3, 6–2, 6–2
|
Vòng 1 đơn nữ
|
Karolína Plíšková [3]
|
Zhu Lin
|
6–2, 7–6(7–4)
|
Vòng 1 đơn nam
|
Thomas Fabbiano
|
Stefanos Tsitsipas [7]
|
6–4, 3–6, 6–4, 6–7(8–10), 6–3
|
Vòng 1 đơn nữ
|
Caroline Wozniacki [14]
|
Sara Sorribes Tormo
|
5–4, retired
|
Trận đấu trên Sân số 3
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Vòng 1 đơn nam
|
Kevin Anderson [4]
|
Pierre-Hugues Herbert
|
6–3, 6–4, 6–2
|
Vòng 1 đơn nữ
|
Magdaléna Rybáriková
|
Aryna Sabalenka [10]
|
6–2, 6–4
|
Vòng 1 đơn nữ
|
Anastasija Sevastova [12]
|
Kristie Ahn [Q]
|
6–3, 6–4
|
Vòng 1 đơn nam
|
Ugo Humbert
|
Gaël Monfils [16]
|
6–7(6–8), 3–6, 6–4, 7–5, 3–0, retired
|
Ngày 2 (2 tháng 7)
Trận đấu trên Sân chính
|
Trận đấu trên Sân trung tâm
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Vòng 1 đơn nữ
|
Angelique Kerber [5]
|
Tatjana Maria
|
6–4, 6–3
|
Vòng 1 đơn nam
|
Roger Federer [2]
|
Lloyd Harris
|
3–6, 6–1, 6–2, 6–2
|
Vòng 1 đơn nữ
|
Serena Williams [11]
|
Giulia Gatto-Monticone [Q]
|
6–2, 7–5
|
Vòng 1 đơn nữ
|
Kiki Bertens [4]
|
Mandy Minella
|
6–3, 6–2
|
Trận đấu trên Sân số 1
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Vòng 1 đơn nữ
|
Ashleigh Barty [1]
|
Zheng Saisai
|
6–4, 6–2
|
Vòng 1 đơn nữ
|
Johanna Konta [19]
|
Ana Bogdan [Q]
|
7–5, 6–2
|
Vòng 1 đơn nam
|
Rafael Nadal [3]
|
Yūichi Sugita [Q]
|
6–3, 6–1, 6–3
|
Vòng 1 đơn nữ
|
Alison Riske
|
Donna Vekić [22]
|
3–6, 6–3, 7–5
|
Trận đấu trên Sân số 2
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Vòng 1 đơn nữ
|
Sloane Stephens [9]
|
Timea Bacsinszky
|
6–2, 6–4
|
Vòng 1 đơn nam
|
Sam Querrey
|
Dominic Thiem [5]
|
6–7(4–7), 7–6(7–1), 6–3, 6–0
|
Vòng 1 đơn nữ
|
Pauline Parmentier
|
Maria Sharapova
|
4–6, 7–6(7–4), 5–0, retired
|
Vòng 1 đơn nam
|
John Isner [9]
|
Casper Ruud
|
6–3, 6–4, 7–6(11–9)
|
Trận đấu trên Sân số 3
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Vòng 1 đơn nam
|
Nick Kyrgios
|
Jordan Thompson
|
7–6(7–4), 3–6, 7–6(12–10), 0–6, 6–1
|
Vòng 1 đơn nữ
|
Beatriz Haddad Maia [Q]
|
Garbiñe Muguruza [26]
|
6–4, 6–4
|
Vòng 1 đơn nữ
|
Petra Kvitová [6]
|
Ons Jabeur
|
6–4, 6–2
|
Vòng 1 đơn nam
|
Marin Čilić [13]
|
Adrian Mannarino
|
7–6(8–6), 7–6(7–4), 6–3
|
Ngày 3 (3 tháng 7)
Trận đấu trên Sân chính
|
Trận đấu trên Sân trung tâm
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Vòng 2 đơn nữ
|
Karolína Plíšková [3]
|
Monica Puig
|
6–0, 6–4
|
Vòng 2 đơn nam
|
Fernando Verdasco
|
Kyle Edmund [30]
|
4–6, 4–6, 7–6(7–3), 6–3, 6–4
|
Vòng 2 đơn nam
|
Novak Djokovic [1]
|
Denis Kudla
|
6–3, 6–2, 6–2
|
Trận đấu trên Sân số 1
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Vòng 2 đơn nữ
|
Anett Kontaveit [20]
|
Heather Watson
|
7–5, 6–1
|
Vòng 2 đơn nam
|
Karen Khachanov [10]
|
Feliciano López [WC]
|
4–6, 6–4, 7–5, 6–4
|
Vòng 2 đơn nữ
|
Caroline Wozniacki [14]
|
Veronika Kudermetova
|
7–6(7–5), 6–3
|
Vòng 2 đơn nữ
|
Cori Gauff [Q]
|
Magdaléna Rybáriková
|
6–3, 6–3
|
Trận đấu trên Sân số 2
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Vòng 2 đơn nam
|
Reilly Opelka
|
Stan Wawrinka [22]
|
7–5, 3–6, 4–6, 6–4, 8–6
|
Vòng 2 đơn nữ
|
Simona Halep [7]
|
Mihaela Buzărnescu
|
6–3, 4–6, 6–2
|
Vòng 2 đơn nam
|
Kevin Anderson [4]
|
Janko Tipsarević [PR]
|
6–4, 6–7(5–7), 6–1, 6–4
|
Trận đấu trên Sân số 3
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Vòng 2 đơn nữ
|
Elina Svitolina [8]
|
Margarita Gasparyan
|
5–7, 6–5, retired
|
Vòng 2 đơn nam
|
Milos Raonic [15]
|
Robin Haase
|
7–6(7–1), 7–5, 7–6(7–4)
|
Vòng 2 đơn nam
|
Félix Auger-Aliassime [19]
|
Corentin Moutet [Q]
|
6–3, 4–6, 6–4, 6–2
|
Vòng 2 đơn nữ
|
Polona Hercog
|
Madison Keys [17]
|
6–2, 6–4
|
Ngày 4 (4 tháng 7)
Trận đấu trên Sân chính
|
Trận đấu trên Sân trung tâm
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Vòng 2 đơn nam
|
Kei Nishikori [8]
|
Cameron Norrie
|
6−4, 6−4, 6−0
|
Vòng 2 đơn nữ
|
Johanna Konta [19]
|
Kateřina Siniaková
|
6–3, 6–4
|
Vòng 2 đơn nam
|
Rafael Nadal [3]
|
Nick Kyrgios
|
6−3, 3−6, 7−6(7−5), 7−6(7−3)
|
Trận đấu trên Sân số 1
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Vòng 2 đơn nữ
|
Petra Kvitová [6]
|
Kristina Mladenovic
|
7−5, 6−2
|
Vòng 2 đơn nam
|
Roger Federer [2]
|
Jay Clarke [WC]
|
6–1, 7–6(7–3), 6–2
|
Vòng 2 đơn nữ
|
Serena Williams [11]
|
Kaja Juvan [Q]
|
2–6, 6–2, 6–4
|
Vòng 1 đôi nam
|
Pierre-Hugues Herbert [PR] Andy Murray [PR]
|
Marius Copil Ugo Humbert
|
4–6, 6–1, 6–4, 6–0
|
Trận đấu trên Sân số 2
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Vòng 2 đơn nữ
|
Ashleigh Barty [1]
|
Alison Van Uytvanck
|
6–1, 6–3
|
Vòng 2 đơn nam
|
Dan Evans
|
Nikoloz Basilashvili [18]
|
6–3, 6–2, 7–6(7–2)
|
Vòng 2 đơn nữ
|
Lauren Davis [LL]
|
Angelique Kerber [5]
|
2–6, 6–2, 6–1
|
Vòng 2 đơn nam
|
Matteo Berrettini [17]
|
Marcos Baghdatis [WC]
|
6–1, 7–6(7–4), 6–3
|
Trận đấu trên Sân số 3
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Vòng 2 đơn nữ
|
Sloane Stephens [9]
|
Wang Yafan
|
6–0, 6–2
|
Vòng 2 đơn nam
|
Mikhail Kukushkin
|
John Isner [9]
|
6–4, 6–7(3–7), 4–6, 6–1, 6–4
|
Vòng 2 đơn nam
|
Fabio Fognini [12]
|
Márton Fucsovics
|
6–7(6–8), 6–4, 7–6(7–3), 2–6, 6–3
|
Ngày 5 (5 tháng 7)
Trận đấu trên Sân chính
|
Trận đấu trên Sân trung tâm
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Vòng 3 đơn nam
|
Guido Pella [26]
|
Kevin Anderson [4]
|
6–4, 6–3, 7–6(7–4)
|
Vòng 3 đơn nữ
|
Simona Halep [7]
|
Victoria Azarenka
|
6–3, 6–1
|
Vòng 3 đơn nữ
|
Cori Gauff [Q]
|
Polona Hercog
|
3–6, 7–6(9–7), 7–5
|
Trận đấu trên Sân số 1
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Vòng 3 đơn nữ
|
Karolína Plíšková [3]
|
Hsieh Su-wei [28]
|
6–3, 2–6, 6–4
|
Vòng 3 đơn nam
|
Novak Djokovic [1]
|
Hubert Hurkacz
|
7–5, 6–7(5–7), 6–1, 6–4
|
Vòng 3 đơn nam
|
Ugo Humbert
|
Félix Auger-Aliassime [19]
|
6–4, 7–5, 6–3
|
Trận đấu trên Sân số 2
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Vòng 3 đơn nữ
|
Zhang Shuai
|
Caroline Wozniacki [14]
|
6−4, 6−2
|
Vòng 3 đơn nam
|
Roberto Bautista Agut [23]
|
Karen Khachanov [10]
|
6–3, 7–6(7–3), 6–1
|
Vòng 3 đơn nam
|
David Goffin [21]
|
Daniil Medvedev [11]
|
4–6, 6–2, 3–6, 6–3, 7–5
|
Vòng 1 đôi nam nữ
|
Henri Kontinen Heather Watson
|
Marcelo Demoliner Abigail Spears
|
6–3, 6–2
|
Trận đấu trên Sân số 3
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Vòng 3 đơn nữ
|
Elina Svitolina [8]
|
Maria Sakkari [31]
|
6−3, 6−7(1−7), 6−2
|
Vòng 3 đơn nữ
|
Karolína Muchová
|
Anett Kontaveit [20]
|
7–6(9–7), 6–3
|
Vòng 3 đơn nam
|
Fernando Verdasco
|
Thomas Fabbiano
|
6–4, 7–6(7–1), 6–4
|
Vòng 1 đôi nam nữ
|
Jamie Murray Bethanie Mattek-Sands
|
Joe Salisbury [WC] Katy Dunne [WC]
|
7–5, 7–6(10–8)
|
Ngày 6 (6 tháng 7)
- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Fabio Fognini [12], Diego Schwartzman [24], Lucas Pouille [27], Jan-Lennard Struff [33]
- Đơn nữ: Kiki Bertens [4], Sloane Stephens [9], Belinda Bencic [13], Wang Qiang [15], Julia Görges [18]
- Đôi nam: Oliver Marach / Jürgen Melzer [14]
- Đôi nữ: Samantha Stosur / Zhang Shuai [5], Raquel Atawo / Lyudmyla Kichenok [16]
- Đôi nam nữ: Jean-Julien Rojer / Demi Schuurs [2], Neal Skupski / Chan Hao-ching [9], Rohan Bopanna / Aryna Sabalenka [13], Divij Sharan / Duan Yingying [16]
- Lịch thi đấu
Trận đấu trên Sân chính
|
Trận đấu trên Sân trung tâm
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Vòng 3 đơn nữ
|
Ashleigh Barty [1]
|
Harriet Dart [WC]
|
6−1, 6−1
|
Vòng 3 đơn nam
|
Rafael Nadal [3]
|
Jo-Wilfried Tsonga
|
6−2, 6−3, 6−2
|
Vòng 3 đơn nam
|
Roger Federer [2]
|
Lucas Pouille [27]
|
7−5, 6−2, 7−6(7−4)
|
Vòng 1 đôi nam nữ
|
Andy Murray [PR] Serena Williams [PR]
|
Andreas Mies Alexa Guarachi
|
6−4, 6−1
|
Trận đấu trên Sân số 1
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Vòng 3 đơn nữ
|
Serena Williams [11]
|
Julia Görges [18]
|
6−3, 6−4
|
Vòng 3 đơn nữ
|
Johanna Konta [19]
|
Sloane Stephens [9]
|
3−6, 6−4, 6−1
|
Vòng 3 đơn nam
|
João Sousa
|
Dan Evans
|
4−6, 6−4, 7−5, 4−6, 6−4
|
Trận đấu trên Sân số 2
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Vòng 2 đơn nữ
|
Petra Kvitová [6]
|
Magda Linette
|
6−3, 6−2
|
Vòng 2 đôi nam
|
Nikola Mektić [6] Franko Škugor [6]
|
Pierre-Hugues Herbert [PR] Andy Murray [PR]
|
6−7(4−7), 6−4, 6−2, 6−3
|
Vòng 1 đôi nam nữ
|
Robert Lindstedt Jeļena Ostapenko
|
Jay Clarke [WC] Cori Gauff [WC]
|
6−1, 6−4
|
Vòng 2 đôi nữ
|
Victoria Azarenka [10] Ashleigh Barty [10]
|
Rebecca Peterson Tamara Zidanšek
|
6−2, 6−3
|
Trận đấu trên Sân số 3
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Vòng 3 đơn nam
|
Kei Nishikori [8]
|
Steve Johnson
|
6−4, 6−3, 6−2
|
Vòng 3 đơn nữ
|
Barbora Strýcová
|
Kiki Bertens [4]
|
7–5, 6–1
|
Vòng 2 đôi nam
|
Bob Bryan [7] Mike Bryan [7]
|
Marcelo Arévalo Miguel Ángel Reyes-Varela
|
6−7(13−15), 6−3, 6−4, 6−1
|
Vòng 2 đôi nam nữ
|
John Peers [4] Zhang Shuai [4]
|
Henri Kontinen Heather Watson
|
4−6, 6−3, 6−4
|
Chủ nhật (7 tháng 7)
Theo truyền thống, Chủ Nhật là ngày nghỉ và không có trận đấu nào diễn ra.
Ngày 7 (8 tháng 7)
- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Milos Raonic [15], Matteo Berrettini [17], Benoît Paire [28]
- Đơn nữ: Ashleigh Barty [1], Karolína Plíšková [3], Petra Kvitová [6], Elise Mertens [21], Petra Martić [24], Carla Suárez Navarro [30]
- Đôi nam: Nikola Mektić / Franko Škugor [6], Bob Bryan / Mike Bryan [7], Máximo González / Horacio Zeballos [9], Robin Haase / Frederik Nielsen [16]
- Đôi nữ: Victoria Azarenka / Ashleigh Barty [10], Duan Yingying / Zheng Saisai [13]
- Đôi nam nữ: Máximo González / Xu Yifan [7], Michael Venus / Katarina Srebotnik [10]
- Lịch thi đấu
Trận đấu trên Sân chính
|
Trận đấu trên Sân trung tâm
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Vòng 4 đơn nam
|
Rafael Nadal [3]
|
João Sousa
|
6−2, 6−2, 6−2
|
Vòng 4 đơn nữ
|
Johanna Konta [19]
|
Petra Kvitová [6]
|
4−6, 6−2, 6−4
|
Vòng 4 đơn nam
|
Roger Federer [2]
|
Matteo Berrettini [17]
|
6−1, 6−2, 6−2
|
Trận đấu trên Sân số 1
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Vòng 4 đơn nữ
|
Serena Williams [11]
|
Carla Suárez Navarro [30]
|
6−2, 6−2
|
Vòng 4 đơn nữ
|
Simona Halep [7]
|
Cori Gauff [Q]
|
6–3, 6–3
|
Vòng 4 đơn nam
|
Novak Djokovic [1]
|
Ugo Humbert
|
6–3, 6–2, 6–3
|
Vòng 2 đôi nam nữ
|
Franko Škugor [12] Raluca Olaru [12]
|
Frances Tiafoe Venus Williams
|
6−3, 6−1
|
Trận đấu trên Sân số 2
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Vòng 4 đơn nữ
|
Alison Riske
|
Ashleigh Barty [1]
|
3−6, 6−2, 6−3
|
Vòng 4 đơn nữ
|
Karolína Muchová
|
Karolína Plíšková [3]
|
4−6, 7–5, 13−11
|
Vòng 4 đơn nam
|
Kei Nishikori [8]
|
Mikhail Kukushkin
|
6−3, 3−6, 6−3, 6−4
|
Trận đấu trên Sân số 3
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Vòng 4 đơn nữ
|
Elina Svitolina [8]
|
Petra Martić [24]
|
6–4, 6–2
|
Vòng 4 đơn nam
|
David Goffin [21]
|
Fernando Verdasco
|
7−6(11−9), 2−6, 6−3, 6−4
|
Vòng 4 đơn nam
|
Guido Pella [26]
|
Milos Raonic [15]
|
3−6, 4−6, 6−3, 7−6(7−3), 8−6
|
Ngày 8 (9 tháng 7)
Trận đấu trên Sân chính
|
Trận đấu trên Sân trung tâm
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Tứ kết đơn nữ
|
Serena Williams [11]
|
Alison Riske
|
6–4, 4–6, 6–3
|
Tứ kết đơn nữ
|
Barbora Strýcová
|
Johanna Konta [19]
|
7–6(7–5), 6–1
|
Vòng 2 đôi nam nữ
|
Andy Murray Serena Williams
|
Fabrice Martin [14] Raquel Atawo [14]
|
7–5, 6–3
|
Trận đấu trên Sân số 1
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Tứ kết đơn nữ
|
Simona Halep [7]
|
Zhang Shuai
|
7–6(7–4), 6–1
|
Tứ kết đơn nữ
|
Elina Svitolina [8]
|
Karolína Muchová
|
7–5, 6–4
|
Tứ kết đôi nam
|
Nicolas Mahut [11] Édouard Roger-Vasselin [11]
|
Łukasz Kubot [1] Marcelo Melo [1]
|
7–6(7–3), 6–7(7–5), 6–3, 6–3
|
Trận đấu trên Sân số 2
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Vòng 3 đôi nam nữ
|
Evan Hoyt [WC] Eden Silva [WC]
|
Joran Vliegen Zheng Saisai
|
5−7, 7−6(7−5), 6−4
|
Vòng 3 đôi nữ
|
Tímea Babos [1] Kristina Mladenovic [1]
|
Nicole Melichar [7] Květa Peschke [7]
|
2−6, 6−2, 9−7
|
Tứ kết đôi nam
|
Juan Sebastián Cabal [2] Robert Farah [2]
|
Jean-Julien Rojer [5] Horia Tecău [5]
|
6−4, 3−6, 6–7(8–10), 6−4, 11−9
|
Trận đấu trên Sân số 3
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Vòng bảng đôi nam khách mời cao tuổi
|
Jacco Eltingh Paul Haarhuis
|
Henri Leconte Patrick McEnroe
|
6−3, 7−5
|
Vòng 3 đôi nữ
|
Elise Mertens [6] Aryna Sabalenka [6]
|
Chan Hao-ching [9] Latisha Chan [9]
|
7−5, 6−3
|
Vòng 3 đôi nam nữ
|
Franko Škugor [12] Raluca Olaru [12]
|
Nikola Mektić [6] Alicja Rosolska [6]
|
6−2, 6−2
|
Vòng bảng đôi nam khách mời cao tuổi
|
Jonas Björkman Todd Woodbridge
|
Jeremy Bates Andrew Castle
|
6−4, 6−2
|
Vòng bảng đôi nữ khách mời
|
Cara Black Martina Navratilova
|
Anne Keothavong Arantxa Sánchez Vicario
|
6−3, 6−2
|
Ngày 9 (10 tháng 7)
Trận đấu trên Sân chính
|
Trận đấu trên Sân trung tâm
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Tứ kết đơn nam
|
Novak Djokovic [1]
|
David Goffin [21]
|
6−4, 6−0, 6−2
|
Tứ kết đơn nam
|
Roger Federer [2]
|
Kei Nishikori [8]
|
4−6, 6−1, 6−4, 6−4
|
Vòng bảng đôi nữ khách mời
|
Cara Black Martina Navratilova
|
Mary Joe Fernández Ai Sugiyama
|
6−3, 6−3
|
Trận đấu trên Sân số 1
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Tứ kết đơn nam
|
Roberto Bautista Agut [23]
|
Guido Pella [26]
|
7−5, 6−4, 3−6, 6−3
|
Tứ kết đơn nam
|
Rafael Nadal [3]
|
Sam Querrey
|
7−5, 6−2, 6−2
|
Vòng bảng đôi nam khách mời
|
Thomas Enqvist Thomas Johansson
|
Jamie Delgado Jonathan Marray
|
2−6, 7−6(9−7), [10−8]
|
Trận đấu trên Sân số 2
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Tứ kết đôi nữ
|
Barbora Krejčíková [2] Kateřina Siniaková [2]
|
Anna-Lena Grönefeld [8] Demi Schuurs [8]
|
6−2, 7−6(7−1)
|
Tứ kết đôi nữ
|
Hsieh Su-wei [3] Barbora Strýcová [3]
|
Elise Mertens [6] Aryna Sabalenka [6]
|
6−4, 6−2
|
Vòng 3 đôi nam nữ
|
Bruno Soares [1] Nicole Melichar [1]
|
Andy Murray Serena Williams
|
6−3, 4−6, 6−2
|
Vòng bảng đôi nam khách mời
|
Xavier Malisse Max Mirnyi
|
Mario Ančić Wayne Black
|
6−3, 6−4
|
Trận đấu trên Sân số 3
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Vòng bảng đôi nam khách mời
|
Arnaud Clément Michaël Llodra
|
Fernando González Sébastien Grosjean
|
6−3, 3−6, [11−9]
|
Tứ kết đôi nam
|
Raven Klaasen [3] Michael Venus [3]
|
Henri Kontinen [8] John Peers [8]
|
4−6, 6−3, 6−7(5−7), 6−4, 6−3
|
Vòng 3 đôi nam nữ
|
Ivan Dodig [8] Latisha Chan [8]
|
Édouard Roger-Vasselin [11] Andreja Klepač [11]
|
2−6, 6−3, 6−4
|
Vòng 3 đôi nam nữ
|
Robert Lindstedt Jeļena Ostapenko
|
John Peers [4] Zhang Shuai [4]
|
2−6, 7−5, 6−4
|
Ngày 10 (11 tháng 7)
Trận đấu trên Sân chính
|
Trận đấu trên Sân trung tâm
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Bán kết đơn nữ
|
Simona Halep [7]
|
Elina Svitolina [8]
|
6–1, 6–3
|
Bán kết đơn nữ
|
Serena Williams [11]
|
Barbora Strýcová
|
6–1, 6–2
|
Bán kết đôi nam
|
Juan Sebastián Cabal [2] Robert Farah [2]
|
Raven Klaasen [3] Michael Venus [3]
|
6−4, 6−7(4−7), 7−6(7−2), 6−4
|
Trận đấu trên Sân số 1
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Bán kết đôi nam
|
Nicolas Mahut [11] Édouard Roger-Vasselin [11]
|
Ivan Dodig Filip Polášek
|
6–2, 7–6(9–7), 7–6(7–2)
|
Tứ kết đôi nam nữ
|
Matwé Middelkoop Yang Zhaoxuan
|
Bruno Soares [1] Nicole Melichar [1]
|
6−4, 6−3
|
Tứ kết đôi nam nữ
|
Robert Lindstedt Jeļena Ostapenko
|
Franko Škugor [12] Raluca Olaru [12]
|
6−7(6−8), 6−3, 7−5
|
Trận đấu trên Sân số 2
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Vòng bảng đôi nam khách mời cao tuổi
|
Wayne Ferreira Mark Woodforde
|
Jeremy Bates Andrew Castle
|
7–5, 7–6(7–3)
|
Vòng bảng đôi nữ khách mời
|
Iva Majoli Magdalena Maleeva
|
Anne Keothavong Arantxa Sánchez Vicario
|
6–4, 6–4
|
Tứ kết đôi nam nữ
|
Wesley Koolhof [5] Květa Peschke [5]
|
Artem Sitak Laura Siegemund
|
6–1, 6–2
|
Vòng bảng đôi nam khách mời cao tuổi
|
Jonas Björkman Todd Woodbridge
|
Mansour Bahrami Chris Wilkinson
|
6−4, 6−3
|
Tứ kết đôi nam nữ
|
Ivan Dodig [8] Latisha Chan [8]
|
Evan Hoyt [WC] Eden Silva [WC]
|
7−5, 7−6(7−5)
|
Trận đấu trên Sân số 3
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Tứ kết đơn nam trẻ
|
Shintaro Mochizuki [8]
|
Anton Matusevich
|
6–3, 6–3
|
Tứ kết đơn nữ trẻ
|
Emma Navarro [1]
|
Natsumi Kawaguchi [6]
|
4−6, 6−1, 6−1
|
Vòng 2 đôi nam trẻ
|
Shintaro Mochizuki [2] Holger Vitus Nødskov Rune [2]
|
Nicolás Álvarez Varona Juan Bautista Torres
|
2–6, 7–5, 6–2
|
Vòng 2 đôi nữ trẻ
|
Polina Kudermetova Giulia Morlet
|
Natsumi Kawaguchi [3] Adrienn Nagy [3]
|
4−6, 6−4, 7−5
|
Vòng bảng đôi nam khách mời cao tuổi
|
Greg Rusedski Fabrice Santoro
|
Henri Leconte Patrick McEnroe
|
6−4, 6−2
|
Ngày 11 (12 tháng 7)
Trận đấu trên Sân chính
|
Trận đấu trên Sân trung tâm
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Bán kết đơn nam
|
Novak Djokovic [1]
|
Roberto Bautista Agut [23]
|
6−2, 4−6, 6−3, 6−2
|
Bán kết đơn nam
|
Roger Federer [2]
|
Rafael Nadal [3]
|
7−6(7−3), 1−6, 6−3, 6−4
|
Trận đấu trên Sân số 1
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Bán kết đôi nữ
|
Gabriela Dabrowski [4] Xu Yifan [4]
|
Barbora Krejčíková [2] Kateřina Siniaková [2]
|
6−1, 3−6, 6−3
|
Bán kết đôi nữ
|
Hsieh Su-wei Barbora Strýcová [3]
|
Tímea Babos Kristina Mladenovic [1]
|
7−6(7−5), 6−4
|
Bán kết đôi nam nữ
|
Robert Lindstedt Jeļena Ostapenko
|
Matwé Middelkoop Yang Zhaoxuan
|
7−5, 6−2
|
Vòng bảng đôi nam khách mời
|
Colin Fleming Ross Hutchins
|
Fernando González Sébastien Grosjean
|
7−5, 6−4
|
Trận đấu trên Sân số 3
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Vòng bảng đôi nam khách mời
|
Xavier Malisse Max Mirnyi
|
Jamie Delgado Jonathan Marray
|
7−6(7−5), 6−2
|
Vòng bảng đôi nam khách mời cao tuổi
|
Jacco Eltingh Paul Haarhuis
|
Greg Rusedski Fabrice Santoro
|
3−6, 1−1, retired
|
Vòng bảng đôi nữ khách mời
|
Cara Black Martina Navratilova
|
Iva Majoli Magdalena Maleeva
|
6−3, 6−4
|
Bán kết đôi nam nữ
|
Ivan Dodig [8] Latisha Chan [8]
|
Wesley Koolhof [5] Květa Peschke [5]
|
7−5, 6−4
|
Ngày 12 (13 tháng 7)
Trận đấu trên Sân chính
|
Trận đấu trên Sân trung tâm
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Chung kết đơn nữ
|
Simona Halep [7]
|
Serena Williams [11]
|
6−2, 6−2
|
Chung kết đôi nam
|
Juan Sebastián Cabal Robert Farah [2]
|
Nicolas Mahut Édouard Roger-Vasselin [11]
|
6−7(5−7), 7−6(7−5), 7−6(8−6), 6−7(5−7), 6−3
|
Trận đấu trên Sân số 1
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Chung kết đơn nữ trẻ
|
Daria Snigur
|
Alexa Noel [10]
|
6−4, 6−4
|
Vòng bảng đôi nam khách mời cao tuổi
|
Jeremy Bates Andrew Castle
|
Mansour Bahrami Chris Wilkinson
|
6−4, 3−6, [10−4]
|
Vòng bảng đôi nam khách mời
|
Arnaud Clément Michaël Llodra
|
Tommy Haas Mark Philippoussis
|
6−3, 6−4
|
Vòng bảng đôi nam khách mời cao tuổi
|
Jonas Björkman Todd Woodbridge
|
Wayne Ferreira Mark Woodforde
|
6−3, 6−3
|
Trận đấu trên Sân số 3
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Chung kết đôi nam xe lăn
|
Joachim Gérard [2] Stefan Olsson [2]
|
Alfie Hewett Gordon Reid
|
6–4, 6–2
|
Chung kết đơn nữ xe lăn
|
Aniek van Koot
|
Diede de Groot [1]
|
6−4, 4−6, 7−5
|
Vòng bảng đôi nam khách mời
|
Mario Ančić Wayne Black
|
Thomas Enqvist Thomas Johansson
|
7−6(8−6), 7−5
|
Ngày 13 (14 tháng 7)
Trận đấu trên Sân chính
|
Trận đấu trên Sân trung tâm
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Chung kết đơn nam
|
Novak Djokovic [1]
|
Roger Federer [2]
|
7–6(7–5), 1–6, 7–6(7–4), 4–6, 13–12(7–3)
|
Chung kết đôi nữ
|
Hsieh Su-wei [3] Barbora Strýcová [3]
|
Gabriela Dabrowski [4] Xu Yifan [4]
|
6−2, 6−4
|
Trận đấu trên Sân số 1
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Chung kết đơn nam trẻ
|
Shintaro Mochizuki [8]
|
Carlos Gimeno Valero
|
6–3, 6–2
|
Chung kết đôi nam nữ
|
Ivan Dodig [8] Latisha Chan [8]
|
Robert Lindstedt Jeļena Ostapenko
|
6–2, 6–3
|
Chung kết đôi nữ khách mời
|
Cara Black Martina Navratilova
|
Marion Bartoli Daniela Hantuchová
|
6–0, 3–6, [10–8]
|
Trận đấu trên Sân số 3
|
Sự kiện
|
Người thắng
|
Người thua
|
Tỷ số
|
Chung kết đôi nữ xe lăn
|
Diede de Groot [1] Aniek van Koot [1]
|
Marjolein Buis [2] Giulia Capocci [2]
|
6−1, 6−1
|
Chung kết đôi nam xe lăn
|
Gustavo Fernández [2]
|
Shingo Kunieda [1]
|
4–6, 6–3, 6–2
|
Tham khảo
Bản mẫu:Wimbledon Championships – Day-by-day summaries by year
|